1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ randan

randan

/ræn"dæn/
Danh từ
  • kiểu chèo thuyền ba người
  • thuyền ba người chèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận