1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ramp

ramp

/ræmp/
Danh từ
Nội động từ
  • dốc thoai thoải
  • chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
  • đùa cợt nổi xung, giận điên lên
  • lừa đảo
  • tăng giá quá cao
Động từ
  • kiến trúc xây dốc thoai thoải (một bức tường)
Kỹ thuật
  • cầu nâng
  • dốc
  • dốc nước
  • dốc thoải
  • mặt dốc
  • mặt nghiêng
  • phay nghịch chờm
  • sườn dốc
Giao thông - Vận tải
  • bãi đậu máy bay
  • cửa đậu máy bay
Xây dựng
  • cái chèn bánh
  • cái chèn bánh (tàu hòa)
  • ghềng
  • nhánh nối rẽ
  • rầm thang nghiêng
Kỹ thuật Ô tô
  • con đội chết
Điện
  • độ biến đổi
  • sự biến đổi dòng điện
Điện lạnh
  • tín hiệu răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận