1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raiser

raiser

/"reizə/
Danh từ
  • người chăn nuôi, người trồng trọt
Kinh tế
  • người chăn nuôi
  • người trồng trọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận