Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raiser
raiser
/"reizə/
Danh từ
người chăn nuôi, người trồng trọt
a
raiser
of
cattle
:
một người nuôi động vật
Kinh tế
người chăn nuôi
người trồng trọt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận