1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rafter

rafter

/"rɑ:fiə/
Danh từ
  • người lái bè; người lái mảng
  • người đóng bè; người đóng mảng
Động từ
  • lắp rui (vào mái nhà)
  • cày cách luống (một miếng đất)
Kỹ thuật
  • rui (nhà)
  • vì kèo
  • xà rầm
Xây dựng
  • chân dàn vì kèo
  • lắp rui
  • rui
  • rui mái
  • rui, xà
  • thanh rui
  • xà mái nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận