1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cellar

cellar

/"selə/
Danh từ
  • hầm chứa (thức ăn, rượu...)
  • hầm rượu (cũng wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
Động từ
  • cất (rượu...) vào hầm
Kinh tế
Kỹ thuật
  • tầng hầm
  • tầng ngầm
Xây dựng
  • hầm rượu
Toán - Tin
  • khu chứa
Hóa học - Vật liệu
  • miệng giếng (dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận