Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quietus
quietus
/kwai"i:təs/
Danh từ
sự từ trần, sự chết
to
get
one"s
quietus
:
chết
tiếng lóng
đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn
to
give
someone
his
quietus
:
giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
từ hiếm
giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
Anh - Mỹ
trạng thái bất động
Kinh tế
hoàn thành nghĩa vụ
sự giải thoát hết nợ
trả xong nợ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Từ hiếm
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận