1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quietus

quietus

/kwai"i:təs/
Danh từ
Kinh tế
  • hoàn thành nghĩa vụ
  • sự giải thoát hết nợ
  • trả xong nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận