1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queenly

queenly

/"kwi:nli/ (queenlike) /"kwi:nlaik/
Tính từ
  • như bà hoàng; đường bệ
  • bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
    • queenly robes:

      những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận