Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ queenly
queenly
/"kwi:nli/ (queenlike) /"kwi:nlaik/
Tính từ
như bà hoàng; đường bệ
a
queenly
gesture
:
một cử chỉ đường bệ
bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
queenly
robes
:
những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
Thảo luận
Thảo luận