1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quandary

quandary

/"kwɔndəri/
Danh từ
  • tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận