1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualyfied

qualyfied

/"kwɔlifaid/
Tính từ
  • có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
  • có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận