Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualyfied
qualyfied
/"kwɔlifaid/
Tính từ
có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
in
a
qualyfied
statement
:
một lời tuyên bố dè dặt
in
a
qualyfied
sence
:
theo nghĩa hẹp
Thảo luận
Thảo luận