Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quail
quail
/kweil/
Danh từ
động vật
chim cun cút
Anh - Mỹ
tiếng lóng
nữ học sinh đại học
Nội động từ
mất tinh thần, run sợ, nao núng
not
to
quail
before
someone"s
threats
:
không run sợ trước sự đe doạ của ai
Động từ
từ hiếm
làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận