Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protracted
protracted
/protracted/
Tính từ
kéo dài, bị kéo dài
a
protracted
debate
:
một cuộc tranh luận kéo dài
a
protracted
war
:
một cuộc chiến tranh kéo dài
Thảo luận
Thảo luận