Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prostrate
prostrate
/prostrate/
Tính từ
nằm úp sấp, nằm sóng soài
nằm phủ phục
bị đánh gục, bị lật nhào
mệt lử, kiệt sức[prɔs"treit]
thực vật học
bò
Động từ
đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
to
prostrate
oneself
:
phủ phục
to
prostrate
oneself
before
someone
:
phủ phục trước ai
làm mệt lử, làm kiệt sức
nghĩa bóng
đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận