1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prostrate

prostrate

/prostrate/
Tính từ
  • nằm úp sấp, nằm sóng soài
  • nằm phủ phục
  • bị đánh gục, bị lật nhào
  • mệt lử, kiệt sức[prɔs"treit]
  • thực vật học
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận