1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prone

prone

/prone/
Tính từ
  • úp, sấp; nằm sóng soài
  • ngả về, thiên về, có thiên hướng về
  • nghiêng, dốc (mặt đất...)
Kỹ thuật
  • dễ bị hỏng
  • dễ bị hư
  • nằm sấp
Y học
  • úp sấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận