Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prodigal
prodigal
/prodigal/
Tính từ
hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
the
prodigal
son
:
đứa con hoang toàng
(+ of) rộng rãi, hào phóng
prodigal
of
favours
:
ban ân huệ rộng rãi
Danh từ
người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
Xây dựng
hoang phí
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận