1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prodigal

prodigal

/prodigal/
Tính từ
  • hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
  • (+ of) rộng rãi, hào phóng
Danh từ
  • người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
Xây dựng
  • hoang phí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận