1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procedure

procedure

/procedure/
Danh từ
Kinh tế
  • thủ tục
  • thủ tục tố tụng
  • trình tự
  • trình tự, thủ tục
Kỹ thuật
  • biện pháp
  • cách tiến hành
  • lệnh
  • liệu pháp
  • nhiệm vụ
  • phương pháp
  • phương thức
  • quá trình
  • quá trình công nghệ
  • qui trình
  • quy trình
  • thao tác
  • tiến trình
Toán - Tin
  • chỉ lệnh
  • thủ tục, phương pháp
Điện tử - Viễn thông
  • khối thủ tục
Y học
  • phương thức, thủ tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận