1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privity

privity

/privity/
Danh từ
  • sự biết riêng (việc gì)
    • with the privity of:

      có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)

    • without his privity:

      hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn

  • pháp lý quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
Kinh tế
  • quan hệ hợp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận