Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prior
prior
/prior/
Danh từ
trưởng tu viện
Tính từ
trước
Phó từ
prior to trước khi
prior
to
my
arrival
:
trước khi tôi đến
Kỹ thuật
đứng trước
ưu tiên
Toán - Tin
tiên nghiệm, trước
tiền nhiệm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận