1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prior

prior

/prior/
Danh từ
  • trưởng tu viện
Tính từ
  • trước
Phó từ
Kỹ thuật
  • đứng trước
  • ưu tiên
Toán - Tin
  • tiên nghiệm, trước
  • tiền nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận