1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrival

arrival

/ə"raivəl/
Danh từ
  • sự đến, sự tới nơi
  • người mới đến; vật mới đến
  • chuyến hàng mới đến
  • ; đùa đứa bé mới sinh
Kinh tế
  • cập bến (của tàu, thuyền)
  • đến
  • đến cảng
  • hàng đến cảng
  • sự đến nơi
Kỹ thuật
  • tới
Điện lạnh
  • sự tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận