Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrival
arrival
/ə"raivəl/
Danh từ
sự đến, sự tới nơi
người mới đến; vật mới đến
chuyến hàng mới đến
; đùa đứa bé mới sinh
Kinh tế
cập bến (của tàu, thuyền)
đến
đến cảng
hàng đến cảng
sự đến nơi
Kỹ thuật
tới
Điện lạnh
sự tới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận