Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ priceless
priceless
/praislis/
Tính từ
vô giá; không định giá được
tiếng lóng
rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
a
priceless
old
fellow
:
lão dớ dẩn, nực cười
Kinh tế
không thể đánh giá được
quý giá
vô giá
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận