1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preventive

preventive

/pri"ventiv/ (preventative) /pri"ventətiv/
Tính từ
Danh từ
  • biện pháp phòng ngừa
  • thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
Kỹ thuật
  • biện pháp phòng ngừa
  • chất bảo vệ
  • ngăn chặn
  • ngăn ngừa
  • phòng ngừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận