1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prevention

prevention

/pri"venʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự ngăn cản
  • sự ngăn ngừa
Kỹ thuật
  • đề phòng
  • ngăn ngừa
  • sự dự phòng
  • sự phòng ngừa
Cơ khí - Công trình
  • sự ngăn ngừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận