1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretext

pretext

/"pri:tekst/
Danh từ
Động từ
  • lấy cớ là; viện ra làm lý do

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận