Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pretext
pretext
/"pri:tekst/
Danh từ
cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
on
(under,
upon)
the
pretext
of
:
lấy cớ là, lấy lý do là
Động từ
lấy cớ là; viện ra làm lý do
Thảo luận
Thảo luận