Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prepossessing
prepossessing
/,pri:pə"zesiɳ/
Tính từ
làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
to
have
prepossessing
manners
:
có tác phong thái độ dễ gây cảm tình
Thảo luận
Thảo luận