1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepossessing

prepossessing

/,pri:pə"zesiɳ/
Tính từ
  • làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận