1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preparation

preparation

/,prepə"reiʃn/
Danh từ
  • sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
  • sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
  • sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
  • (thường số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
Kinh tế
  • chế phẩm
  • sự chuẩn bị
  • sự xử lý sơ bộ
Kỹ thuật
  • điều chế
  • sự chế biến
  • sự chế tạo
  • sự chuẩn bị
  • sự pha chế
Toán - Tin
  • cntv (sự) điều chế
  • sự chuẩn bị trước
  • sự tạo ra
Y học
  • mẫu, tiêu bản chế phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận