1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prenticeship

prenticeship

/ə"prentiʃip/ (prenticeship) /"prentisʃip/
Danh từ
  • sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận