Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premier
premier
/"premjə/
Danh từ
thủ tướng
Tính từ
tiếng lóng
nhất, đầu
to
take
[the]
premier
place
:
đứng đầu, nhất
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận