Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preclude
preclude
/pri"klu:d/
Động từ
loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa
to
preclude
all
objections
:
ngăn ngừa mọi sự phản đối
Thảo luận
Thảo luận