Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preach
preach
/pri:tʃ/
Danh từ
bài thuyết giáo
sự thuyết, sự thuyết giáo
Động từ
thuyết giáo, thuyết pháp
giảng, thuyết, khuyên răn
Thành ngữ
to
preach
down
gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
to
preach
up
ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
Thảo luận
Thảo luận