Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ posture
posture
/"pɔstʃə/
Danh từ
tư thế; dáng điệu, dáng bộ
tình thế, tình hình
the
present
posture
of
affairs
:
tình hình sự việc hiện nay
Động từ
đặt trong tư thế nhất định
Nội động từ
lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
Kỹ thuật
dáng điệu
dáng đứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận