1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ posterior

posterior

/pɔs"tiəriə/
Tính từ
  • sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
Danh từ
  • mông đít
Kỹ thuật
  • hậu nghiệm
  • sau
Toán - Tin
  • sau, hậu nghiệm
Y học
  • sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận