Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ posterior
posterior
/pɔs"tiəriə/
Tính từ
sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
events
posterior
to
the
years
1945:
các sự kiện xảy ra sau năm 1945
Danh từ
mông đít
Kỹ thuật
hậu nghiệm
sau
Toán - Tin
sau, hậu nghiệm
Y học
sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận