Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ playgame
playgame
/"pleigeim/
Danh từ
trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
to
be
a
playgame
in
comparison
:
đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
Thảo luận
Thảo luận