piping
/"pipin/
Danh từ
- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
- tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót
- sự viền, dải viền cuộn thừng quần áo; đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)
- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
Tính từ
- trong như tiếng sáo, lanh lảnh
Thành ngữ
Kinh tế
- hình vẽ trên bánh kem
Kỹ thuật
- đường ống
- đường ống dẫn
- hệ ống
- hệ ống dẫn
- hệ thống đường ống
- hệ thống ống dẫn
- lỗ rò
- ống dẫn
- sự đặt đường ống
- sự đặt ống (dẫn dầu)
- sự xói ngầm
- vật liệu làm ống
Cơ khí - Công trình
- mạch lùng
Toán - Tin
- sự dẫn bằng ống
Chủ đề liên quan
Thảo luận