1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piping

piping

/"pipin/
Danh từ
  • sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
  • tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót
  • sự viền, dải viền cuộn thừng quần áo; đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)
  • ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
Tính từ
  • trong như tiếng sáo, lanh lảnh
Thành ngữ
Kinh tế
  • hình vẽ trên bánh kem
Kỹ thuật
  • đường ống
  • đường ống dẫn
  • hệ ống
  • hệ ống dẫn
  • hệ thống đường ống
  • hệ thống ống dẫn
  • lỗ rò
  • ống dẫn
  • sự đặt đường ống
  • sự đặt ống (dẫn dầu)
  • sự xói ngầm
  • vật liệu làm ống
Cơ khí - Công trình
  • mạch lùng
Toán - Tin
  • sự dẫn bằng ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận