1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pidgin

pidgin

/"pidʤin/
Danh từ
  • pidgin English tiếng Anh "bồi"
  • việc riêng (của ai)
Xây dựng
  • tiếng bồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận