Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pidgin
pidgin
/"pidʤin/
Danh từ
pidgin English tiếng Anh "bồi"
việc riêng (của ai)
that"s
not
my
pidgin
:
đó không phải là việc của tôi
Xây dựng
tiếng bồi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận