1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physic

physic

/"fizik/
Danh từ
  • thuật điều trị; nghề y
  • thuốc
Động từ
  • cho thuốc (người bệnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận