Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ physic
physic
/"fizik/
Danh từ
thuật điều trị; nghề y
thuốc
a
dose
of
physic
:
một liều thuốc
Động từ
cho thuốc (người bệnh)
Thảo luận
Thảo luận