phase
/feiz/
Danh từ
- tuần (trăng...)
- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
- phương diện, mặt (của vấn đề...)
- vật lý sinh vật học pha
Động từ
- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- vật lý làm đồng bộ
Kỹ thuật
- bước
- giai đoạn
- pha
- thời kỳ
- trạng thái
Hóa học - Vật liệu
- giai đoạn địa chất
Điện
- góc pha
- sự biến dạng pha
Vật lý
- pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)
Toán - Tin
- pha, giai đoạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận