1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phase

phase

/feiz/
Danh từ
  • tuần (trăng...)
  • giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  • phương diện, mặt (của vấn đề...)
  • vật lý sinh vật học pha
Động từ
  • thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  • vật lý làm đồng bộ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bước
  • giai đoạn
  • pha
  • thời kỳ
  • trạng thái
Hóa học - Vật liệu
  • giai đoạn địa chất
Điện
  • góc pha
  • sự biến dạng pha
Vật lý
  • pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)
Toán - Tin
  • pha, giai đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận