Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perversion
perversion
/pə"və:ʃn/
Danh từ
sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc
a
perversion
of
the
truth
:
việc xuyên tạc sự thật
sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại
Y học
đồi trụy
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận