Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ persevering
persevering
/,pə:si"viəriɳ/
Tính từ
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
to
be
persevering
in
doing
something
:
kiên trì trong một việc gì
Thảo luận
Thảo luận