1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetuity

perpetuity

/,pə:pi"tju:iti/
Danh từ
  • tính chất vĩnh viễn
  • vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
  • lợi tức hưởng suốt đời
Kinh tế
  • lợi tức hưởng suốt đời
  • niên kim vĩnh cửu
  • niên kim vĩnh viễn
  • tài sản vĩnh viễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận