Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perpetuate
perpetuate
/pə"petjueit/
Động từ
làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
ghi nhớ mãi
to
perpetuate
the
memory
of
a
hero
:
ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
Thảo luận
Thảo luận