1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpetuate

perpetuate

/pə"petjueit/
Động từ
  • làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
  • ghi nhớ mãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận