1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perpendicular

perpendicular

/,pə:pən"dikjulə/
Tính từ
Danh từ
  • đường vuông góc, đường trực giao
  • vị trí thẳng đứng
  • dây dọi; thước vuông góc
  • tiếng lóng tiệc ăn đứng
Kỹ thuật
  • dây dọi
  • đường thẳng đứng
  • đường trực giao
  • đường vuông góc
  • pháp tuyến
  • quả dọi
  • thẳng
  • thẳng góc
  • vị trí thẳng đứng
  • vuông góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận