1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peck

peck

/pek/
Danh từ
  • thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
  • nghĩa bóng nhiều, vô khối
  • cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
  • cái hôn vội
  • tiếng lóng thức ăn, thức nhậu, thức đớp
Động từ
  • mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
  • đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
  • hôn vội (vào má...)
  • ăn nhấm nháp
Nội động từ
  • (+ at) ném đá vào (ai...)
Kinh tế
  • thùng
Đo lường - Điều khiển
  • đấu to
Hóa học - Vật liệu
  • đơn vị thể tích bằng 9, 0921 (bằng 2 galong)
Xây dựng
  • mổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận