Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partial
partial
/"pɑ:ʃəl/
Tính từ
bộ phận; cục bộ
a
partial
success
:
thắng lợi cục bộ
thiên vị; không công bằng
(+ to) mê thích
to
be
partial
to
sports
:
mê thích thể thao
Kỹ thuật
cục bộ
không hoàn toàn
một phần
riêng
riêng phần
Điện lạnh
âm thành phần
Toán - Tin
phần riêng
riêng, riêng phần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận