1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partial

partial

/"pɑ:ʃəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cục bộ
  • không hoàn toàn
  • một phần
  • riêng
  • riêng phần
Điện lạnh
  • âm thành phần
Toán - Tin
  • phần riêng
  • riêng, riêng phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận