Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parole
parole
/pə"roul/
Danh từ
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
to
be
on
parole
:
được tha vì đã hứa
to
break
one"s
parole
:
nuốt lời hứa danh dự
quân sự
khẩu lệnh
tha theo lời hứa danh dự
Anh - Mỹ
tha có điều kiện
Chủ đề liên quan
Quân sự
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận