1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paralyse

paralyse

/"pærəlaiz/ (paralyze) /"pærəlaiz/
Động từ
Xây dựng
  • tê liệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận