Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pancake
pancake
/"pænkeik/
Danh từ
bánh kếp (giống như bánh đa)
flat
as
a
pancake
:
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
Nội động từ
hàng không
tiếng lóng
xuống thẳng (thân vẫn ngang)
Kỹ thuật
đĩa hình bánh kếp
Điện lạnh
phẳng song song
Chủ đề liên quan
Hàng không
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận