Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palpitate
palpitate
/"pælpiteit/
Nội động từ
đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
run lên
to
palpitate
with
fear
:
run s
Thảo luận
Thảo luận