Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pal
pal
/pæl/
Danh từ
tiếng lóng
bạn
Nội động từ
(thường + up) đánh bạn, kết bạn
to
pal
up
with
(to)
someone
:
đánh bạn với ai
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận