Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pail
pail
/peid/
Danh từ
cái thùng, cái xô
thùng (đầy), xô (đầy)
half
a
pail
of
milk
:
nửa xô sữa
Kinh tế
bãi cá
cái xô
thùng
thùng xách tay
xô
Kỹ thuật
gàu
xô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận