1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pail

pail

/peid/
Danh từ
  • cái thùng, cái xô
  • thùng (đầy), xô (đầy)
Kinh tế
  • bãi cá
  • cái xô
  • thùng
  • thùng xách tay
Kỹ thuật
  • gàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận