Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overtone
overtone
/"ouvətoun/
Danh từ
âm nhạc
âm bội
(số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý
a
reply
full
of
overtones
:
câu trả lời nhiều ngụ ý
Kỹ thuật
họa âm cao
Điện tử - Viễn thông
sóng hài bậc cao
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận