1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overtone

overtone

/"ouvətoun/
Danh từ
Kỹ thuật
  • họa âm cao
Điện tử - Viễn thông
  • sóng hài bậc cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận