Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overtime
overtime
/"ouvətaim/
Phó từ
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
to
work
overtime
:
làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
overtime
pay
:
tiền làm ngoài giờ
Danh từ
giờ làm thêm
thể thao
giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)["ouvə"taim]
Động từ
nhiếp ảnh
(như) overexpose
Kinh tế
giờ làm thêm
ngoài giờ
thời gian làm ngoài giờ
thời gian làm ngoài giờ quy định
Kỹ thuật
giờ làm thêm
giờ phụ trội
Xây dựng
giờ đấu thêm
Chủ đề liên quan
Thể thao
Nhiếp ảnh
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận