1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overtime

overtime

/"ouvətaim/
Phó từ
  • quá giờ, ngoài giờ (quy định)
Danh từ
  • giờ làm thêm
  • thể thao giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)["ouvə"taim]
Động từ
Kinh tế
  • giờ làm thêm
  • ngoài giờ
  • thời gian làm ngoài giờ
  • thời gian làm ngoài giờ quy định
Kỹ thuật
  • giờ làm thêm
  • giờ phụ trội
Xây dựng
  • giờ đấu thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận